Có 1 kết quả:
滑胎 huá tāi ㄏㄨㄚˊ ㄊㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drift (car racing technique)
(2) recurrent miscarriage
(3) habitual abortion
(2) recurrent miscarriage
(3) habitual abortion
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0